小閣 Flashcards
1
Q
閣
A
các
2
Q
透
A
thấu
3
Q
通
A
thông
4
Q
獨
A
độc
5
Q
籠
A
lung
6
Q
鸚
A
anh
7
Q
鵡
A
vũ
8
Q
對
A
đối
閣
các
透
thấu
通
thông
獨
độc
籠
lung
鸚
anh
鵡
vũ
對
đối