表裏 Flashcards
1
Q
皮
A
bì
2
Q
毛
A
mao
3
Q
肌
A
cơ
4
Q
肉
A
nhục
5
Q
筋
A
cân
6
Q
骨
A
cốt
7
Q
脊
A
tích
8
Q
髓
A
tủy
9
Q
無
A
vô
10
Q
不
A
bất
11
Q
舉
A
cử