兵器 Flashcards
1
Q
古
A
cổ
2
Q
兵
A
binh
3
Q
戈
A
qua
4
Q
矛
A
mâu
5
Q
刀
A
đao
6
Q
劍
A
kiếm
7
Q
弓
A
cung
8
Q
箭
A
tiễn
9
Q
槍
A
thương
10
Q
礮
A
pháo
11
Q
及
A
cập
12
Q
攻
A
công
13
Q
堅
A
kiên