臟俯 Flashcards
1
Q
心
A
tâm
2
Q
司
A
ty
3
Q
血
A
huyết
4
Q
肺
A
phế
5
Q
呼
A
hô
6
Q
吸
A
hấp
7
Q
肝
A
can
8
Q
脾
A
tì
9
Q
胃
A
vị
10
Q
腸
A
trường
11
Q
均
A
quân
12
Q
屬
A
thuộc
13
Q
消
A
tiêu
14
Q
化
A
hóa
15
Q
機
A
cơ
16
Q
官
A
quan
17
Q
腎
A
thận
18
Q
膀
A
bàng
19
Q
胱
A
quang
20
Q
皆
A
giai
21
Q
任
A
nhiệm
22
Q
排
A
bài
23
Q
泄
A
tiết
24
Q
役
A
dịch