Tuần 5 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
大工
A
だいく
Thợ mộc
2
Q
大半
A
たいはん
Quá nửa
3
Q
大金
A
たいきん
Khoản chi phí lớn
4
Q
大木
A
たいぼく
Cây lớn
5
Q
中世
A
ちゅうせい
Thời trung cổ
6
Q
中古
A
ちゅうこ
Đồ cũ
7
Q
空中
A
くうちゅう
Không trung,bầu trời,không gian
8
Q
中間
A
ちゅうかん
Trung gian,giữa
9
Q
世間
A
せけん
Thế gian
10
Q
人間
A
にんげん
Nhân loại,loài người
11
Q
夜間
A
やかん
Đêm hôm,bữa tối
12
Q
名作
A
めいさく
Tác phẩm nổi tiếng
13
Q
作者
A
さくしゃ
Tác giả
14
Q
通行
A
つうこう
Sự đi lại
15
Q
文通
A
ぶんつう
Thông tin,thông báo