Tuần 2 - Ngày 5 Flashcards

1
Q

書類を作成する

A

しょるいをさくせいする

chuẩn bị tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かなを漢字に変換する

A

かんじにへんかんするchuyển chữ Kana sang chữ Kanji

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

*漢字を確定する

A

かんじをかくていする

lựa chọn chữ Kanji thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

文字を削除する

A

もじをさくじょloại bỏ, xóa bỏ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

*改行する

A

かいぎょうする

xuống dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

*文字のサイズを設定する

A

せっていする

thiết lập cỡ chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

*フォントを変更する

A

đổi font chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

カーソルを移動する

A

いどうする

di chuyển con trỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

範囲を選択する

A

はんいをせんたくする

lựa chọn vùng văn bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

*目的の位置に合わせる

A

もくてきのいちにあわせる

căn chỉnh bố cục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

文字を中央にそろえる

A

もじをちゅうおうにそろえる

căn giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

*右に寄せる

A

みぎによせる

căn lề phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

*下線をつける

A

かせんをつける

gạch dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

*アンダーラインをつける

A

gạch dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

記号を入れる

A

きごうをいれる

chèn ký hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

図を挿入する

A

ずをそうにゅうする

chèn hình ảnh

17
Q

図を拡大する

A

ずをかくだいする

phóng to ảnh

18
Q

*縮小する

A

しゅくしょう

co lại, thu lại

19
Q

内容を修正する

A

ないようをしゅうせいする

chỉnh sửa nội dung

20
Q

文書を編集する

A

ぶんしょをへんしゅうする

soạn thảo văn bản

21
Q

元にもどす

A

trả lại chỗ cũ

22
Q

やり直す

A

làm lại, undo

23
Q

図形をコピーする

A

ずけい。。

copy một hình minh họa/biểu đồ

24
Q

切り取る

A

きりとる

cắt

25
Q

カットする

A

cắt

26
Q

*貼り付ける

A

はりつける

dán

27
Q

ペーストする

A

dán

28
Q

*画像を取り込む

A

がぞうをとりこむ

nhập một hình ảnh

29
Q

文書を保存する

A

ぶんしょうをほぞんする

lưu một tài liệu

30
Q

*上書き保存する

A

うわがきほぞんする

lưu lại văn bản đã được chỉnh sửa, save changes

31
Q

ファイルを添付する

A

てんぷする

đính kèm file

32
Q

太字

A

ふとじ

boldface, chữ in đậm

33
Q

両端ぞろえ

A

りょうたんぞろえ

justify, căn đều hai bên

34
Q

印刷

A

いんさつ

printing, in

35
Q

書式

A

しょしき

format, định dạng