Tuần 2 - Ngày 2 Flashcards

1
Q

上司

A

じょうし

cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

部下

A

ぶか

cấp dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

部長

A

ぶちょう

manager, giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

課長

A

かちょう

trưởng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

先輩

A

せんぱい

đàn anh, người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

後輩

A

こうはい

đàn em, lớp đi sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

同僚

A

どうりょう

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

仕事仲間

A

しごとなかま

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大企業(に就職する)

A

だいきぎょうにしゅうしょくする

được nhận làm việc ở một công ty lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(4月に)入社する

A

にゅうしゃする

bắt đầu làm việc từ tháng 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

新入社員

A

しんにゅうしゃいん

nhân viên mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我が社(の女子社員)

A

わがしゃのじょししゃいん

nhân viên nữ ở công ty chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(先輩に)教わる

A

おそわる

học hỏi từ những người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(先輩を)見習う

A

みならう

làm theo những người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早退する

A

そうたいする

về sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

遅刻する

A

ちこくする

muộn

17
Q

休憩する

A

きゅうけいする

nghỉ giải lao

18
Q

休みを取る

A

やすみをとる

nghỉ phép

19
Q

休暇を取る

A

きゅうかをとる

nghỉ phép

20
Q

有給休暇

A

ゆうきゅうきゅうか

nghỉ có trả lương

21
Q

席を外す

A

せきをはずす

rời bàn làm việc

22
Q

やりがいのある(仕事)

A

やりがいのあるしごと

một công việc nhiều thử thách

23
Q

(仕事が)生きがいだ。

A

しごとがいきがいだ。

Tôi sống vì công việc.

24
Q

休む間がない

A

やすむまがない

không có thời gian nghỉ ngơi

25
Q

体がもたない

A

ちらだがもたない

sức khỏe không đáp ứng được

26
Q

やる気がない

A

やるきがない

không có hứng thú với công việc

27
Q

やる気が出ない

A

やるきがでない

không có động lực

28
Q

(具合が悪い)ふりをする

A

ぐあいがわるいふりをする

giả vờ ốm

29
Q

(仕事を)怠ける

A

なまける

sao nhãng, bỏ bê công việc

30
Q

(仕事を)サボる

A

sao nhãng, bỏ bê công việc

31
Q

怠け者

A

なまけもの

một người lười biếng

32
Q

働き者

A

はたらきもの

một người chăm chỉ

33
Q

(仕事で)ミスをする

A

mắc lỗi khi làm việc

34
Q

遅刻の言い訳をする

A

ちこくのいいわけをするxin lỗi vì tới muộn

35
Q

上司にゴマをする

A

nịnh nọt cấp trên

36
Q

おせじを言う

A

nịnh, tâng bốc

37
Q

超忙しい

A

ちょういそがし

cực kỳ bận, bận vãi