Tuần 4 - Ngày 1 Flashcards

1
Q

必ずしも~とは限らない

A

cũng không có nghĩa là ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

いつのまにか

A

không hề hay biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

つい

A

không cố ý, không định, vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ついに

A

cuối cùng thì cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

どうしても

A

chỉ đơn giản là không thể; kiểu gì đi nữa, bằng bất cứ giá nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

どうも

A

có lẽ; dùng trước các cụm từ chỉ ý cảm ơn hay xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

なんとか/どうにか

A

bằng cách nào đó, xoay xở để ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

なんとなく

A

không hiểu tại sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

なんとも~ない

A

không một chút ~, không mảy may ~ 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

もし(も)

A

nếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

もしかしたら/もしかすると

A

perhaps, có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

なるべく

A

できるだけ

cố gắng hết sứcsớm nhất có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

確か

A

có vẻ là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly