Tuần 4 - Ngày 1 Flashcards
1
Q
必ずしも~とは限らない
A
cũng không có nghĩa là ~
2
Q
いつのまにか
A
không hề hay biết
3
Q
つい
A
không cố ý, không định, vô tình
4
Q
ついに
A
cuối cùng thì cũng
5
Q
どうしても
A
chỉ đơn giản là không thể; kiểu gì đi nữa, bằng bất cứ giá nào
6
Q
どうも
A
có lẽ; dùng trước các cụm từ chỉ ý cảm ơn hay xin lỗi
7
Q
なんとか/どうにか
A
bằng cách nào đó, xoay xở để ~
8
Q
なんとなく
A
không hiểu tại sao
9
Q
なんとも~ない
A
không một chút ~, không mảy may ~
10
Q
もし(も)
A
nếu
11
Q
もしかしたら/もしかすると
A
perhaps, có thể
12
Q
なるべく
A
できるだけ
cố gắng hết sứcsớm nhất có thể
13
Q
確か
A
có vẻ là