Tuần 3 - Ngày 6 Flashcards
血圧が高い
けつあつがたかい
Huyết áp cao
血圧が低い
けつあつがひくい
Huyết áp thấp
裸足
はだし
Chân trần
症状が治める
しょうじょうがおさめる
Tình trạng bệnh đã khá hơn
顔色が悪い
かおいろがわるい
Sắc mặt xấu
吐き気がする
はきけがする
Buồn nôn
頭がぼうっとする
あたまがぼうっとする
Đầu óc choáng váng
熱中症
ねっちゅうしょう
Bị cảm nắng
体に熱がこもる
からだにねつがこもる
Phát sốt
家にこもる
いえにこもる
Chui rút trong nhà,tách biệt với bên ngoài
体がだるい
からだがだるい
Cơ thể uể oải
肩がこる
かたがこる
Vai đau
痛みをこらえる
いたみをこらえる
Chịu đau
痛みを我慢する
いたみをがまんする
Chịu đau
悲しみをこらえる
かなしみをこらえる
Chịu đựng nỗi buồn
悲しみに耐える
かなしみにたえる
Chịu đựng nỗi buồn
肌が荒れる
はだがあれる
Da thô ráp
肌のつやがいい
はだのつやがいい
Da láng mịn
湿疹ができる
しっしんができる
Bị phát ban
アレルギーがある
アレルギーがある
Dị ứng
傷口がふさがる
きずぐちがふさがる
Miệng vết thương đã lành lại
レントゲンを取る
レントゲンをとる
Chụp x quang
寄りかかる
よりかかる
Dựa vào,tựa vào
ほっといて
ほっといて
Hãy để tôi yên
健康診断
けんこうしんだん
Kiểm tra sức khoẻ
手術の傷あと
しゅじゅつのきずあと
Vết mổ