Tuần 3 - Ngày 5 Flashcards

1
Q

偉いと思う

A

えらいとおもう

Khâm phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

やっつける

A

やっつける

Cho 1 trận,đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

けなす

A

Dèm pha,bôi nhọ,nói xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

責める

A

せめる

Đổ tội,buộc tội,kết tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

脅かす

A

おびやかす

Hù doạ,làm cho giật mình, đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いやみを言う

A

Chế nhạo, mỉa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

威張る

A

いばる

Khoe khoang,kêu ngạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ふざける

A

ふざける

Nói đùa,pha trò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

友達ともめる

A

ともだちともめる

Tranh cãi với bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

いやな態度をとる

A

いやなたいどをとる

Thái độ xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

失敗を人のせいにする

A

しっぱいをひとのしょうにする

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

頼る

A

たよる

depend, phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

信用する

A

しんようする

tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

疑う

A

うたがう

nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

裏切る

A

うらぎる

lừa dối, phản bội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

傷つける

A

きずつける

làm tổn thương

17
Q

避ける

A

さける

tránh, lảng tránh

18
Q

だます

A

lừa

19
Q

放っておく

A

ほうっておく

mặc kệ

20
Q

従う

A

したがう

căn cứ vào、nghe theo, làm theo

21
Q

逆らう

A

さからう

bất chấp, coi thường, không tuân theo

22
Q

感謝する

A

かんしゃする

biết ơn, cảm ơn, cảm tạ

23
Q

冗談を言う

A

じょうだんをいう

nói đùa

24
Q

いやみを言う

A

mỉa mai, châm chọc

25
Q

うそつき

A

kẻ nói dối

26
Q

いばる

A

kiêu căng, ngạo mạn

27
Q

からかう

A

đem ai ra làm trò cười

28
Q

なぐさめる

A

làm nguôi ngoai, làm dễ chịu

29
Q

ふざける

A

chơi xỏ

30
Q

まねをする

A

bắt chước, nhại theo

31
Q

悪口を言う

A

あっこうをいう

nói xấu