Tuần 3 - Ngày 5 Flashcards
偉いと思う
えらいとおもう
Khâm phục
やっつける
やっつける
Cho 1 trận,đánh bại
けなす
Dèm pha,bôi nhọ,nói xấu
責める
せめる
Đổ tội,buộc tội,kết tội
脅かす
おびやかす
Hù doạ,làm cho giật mình, đe dọa
いやみを言う
Chế nhạo, mỉa mai
威張る
いばる
Khoe khoang,kêu ngạo
ふざける
ふざける
Nói đùa,pha trò
友達ともめる
ともだちともめる
Tranh cãi với bạn bè
いやな態度をとる
いやなたいどをとる
Thái độ xấu
失敗を人のせいにする
しっぱいをひとのしょうにする
頼る
たよる
depend, phụ thuộc
信用する
しんようする
tin tưởng
疑う
うたがう
nghi ngờ
裏切る
うらぎる
lừa dối, phản bội
傷つける
きずつける
làm tổn thương
避ける
さける
tránh, lảng tránh
だます
lừa
放っておく
ほうっておく
mặc kệ
従う
したがう
căn cứ vào、nghe theo, làm theo
逆らう
さからう
bất chấp, coi thường, không tuân theo
感謝する
かんしゃする
biết ơn, cảm ơn, cảm tạ
冗談を言う
じょうだんをいう
nói đùa
いやみを言う
mỉa mai, châm chọc
うそつき
kẻ nói dối
いばる
kiêu căng, ngạo mạn
からかう
đem ai ra làm trò cười
なぐさめる
làm nguôi ngoai, làm dễ chịu
ふざける
chơi xỏ
まねをする
bắt chước, nhại theo
悪口を言う
あっこうをいう
nói xấu