Tuần 4 - Ngày 6 Flashcards
0
Q
頻りに
A
しきりに
liên tục, không ngừng, nhiều lần
1
Q
思い切り
A
おもいきり
quyết tâm, dứt khoát
2
Q
直ちに
A
ただちに = すぐに
ngay lập tức, tức thì
3
Q
とっくに
A
=もう=すでに
Đã, rồi
4
Q
絶えず
A
たえず
liên tục, liên tiếp, nườm nượp
5
Q
まもなく
A
=もうすぐ
sắp, sắp sửa
6
Q
とにかく
A
dù gì đi nữa, bằng cách này hay cách khác
7
Q
つい
A
vô ý, lỡ mồm
8
Q
遂に
A
ついに
cuối cùng
9
Q
にわかに
A
bỗng nhiên, đột ngột
10
Q
いっそ
A
thà rằng, đành rằng
11
Q
しょっちゅう
A
=よく
thường
12
Q
いずれ
A
1 trong những