Tuần 4 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
やがて
A
Sắp,sắp sửa
2
Q
いずれ
A
= いつか
3
Q
にわかに
A
Đột ngột
4
Q
しきりに
A
Liên tục, không ngừng, Bao nhiêu lần
5
Q
しょっちゅう
A
Thường,luôn
6
Q
すでに
A
=もう
Đã rồi
7
Q
前もって
A
Trước tiên
8
Q
ほんの
A
Chỉ,chỉ là
9
Q
たった
A
Chỉ,chỉ có
10
Q
せいぜい
A
Tối đa,nhiều nhất có thể
11
Q
少なくとも
A
すくなくとも
Tối thiểu,không ít hơn
12
Q
多くとも
A
おおくとも
Tối đa,không nhiều hơn
13
Q
類似
A
るいじ
Giống nhau,tương tự