Tuần 3 - Ngày 3 Flashcards
1
Q
耳元で囁く
A
みみもとでささやく
Thì thầm bên tai
2
Q
脇に抱える
A
わきにかかえる
Ôm dưới cánh tay
3
Q
かごをぶら下げる
A
かごをぶらさげる
quải/ đeo cái giỏ trên tay
4
Q
頭をかく
A
あたまをかく
Gãi đầu
5
Q
ポケットに手を突っ込む
A
ポケットにてをつっこむ
Cho tay vào túi
6
Q
溝を跨ぐ
A
みぞをまたぐ
Băng qua mương
7
Q
石につまずく
A
いしにつまずく
Vấp phải tảng đá
8
Q
体をねじる
A
からだをねじる
Xoay cơ thể
9
Q
地面を這う
A
じめんをはう
Bò trên mặt đất
10
Q
タバコをくわえる
A
Ngậm điếu thuốc
11
Q
りんごをかじる
A
Gặm táo