Tuần 2 - Ngày 3 Flashcards
会議が長引く
かいぎがながびく
cuộc họp kéo dài
会議の準備をする
かいぎのじゅんびをする
chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングの準備をする
chuẩn bị cho cuộc họp
意見を述べる
いけんをのべる
nêu ý kiến
意見をまとめる
tóm tắt ý kiến
意見を求める
もとめる
hỏi xem có ý kiến gì không
具体的な案をだす
ぐたいてきなあんをだす
đề xuất kế hoạch cụ thể
抽象的な
ちゅうしょうてき
trừu tượng
アイデアをだす
đề xuất ý kiến
結論が出る
けつろんがだす
đi tới kết luận
資料を配る
しりょうをくばる
phát tài liệu
プリントを配る
くばる
phát bản tin
メモを取る
メモをとる
ghi chú, ghi chép
張り切る
はりきり
tràn đầy nhiệt huyết
仕事を引き受ける
ひきうける
take a job, đảm nhận một công việc
仕事の打ち合わせをする
うちあわせ
sắp xếp cuộc họp, gặp gỡ làm ăn
打ち合わせる
うちあわせる
có cuộc họp kinh doanh
スケジュールを組む
くむ
lập kế hoạch
仕事を順調にこなす
仕事をじゅんちょうにこなす
làm việc hiệu quả
電話を取り次ぐ
でんわをとりつぐ
ghi lại lời nhắn
本社に転勤になる
ほんしゃにてんきんいなる
được chuyển công tác về trụ sở chính
電話を転送する
でんわをてんそうする
chuyển cuộc gọi
電話を保留する
でんわをほりょうする
để ai đó chờ máy
転職する
てんしょくする
tìm việc ở công ty khác, chuyển chỗ làm
会社を首になる
かいしゃをくびになる
bị đuổi việc
残業する
ざんぎょう
làm thêm giờ, tăng ca
リストラされる
bị đuổi việc
出張が多い
しゅっちょうがおおい
đi công tác nhiều
出世する
しゅっせする
thăng chức
昇進する
しょうしんする
được thăng chức
退職する
nghỉ hưu
失業する
しつぎょうする
thất nghiệp
結局
けっきょく
after all, tóm lại, KẾT CỤC