Tuần 5 - Ngày 1 Flashcards
1
Q
食物
A
しょくもつ
Đồ ăn,thực phẩm
2
Q
作物
A
さくもつ
Hoa màu,cây trồng
3
Q
書物
A
しょもつ
Sách vở
4
Q
生き物
A
いきもの
Vật sống,động vật,sinh vật
5
Q
入れ物
A
いれもの
Đồ đựng
6
Q
物音
A
ものおと
Âm thanh
7
Q
日中
A
にっちゅう
trong ngày, ban ngày
8
Q
日の入り
A
ひのいり
Mặt trời lặn,xế chiều
9
Q
日の出
A
ひので
Bình minh,mặt trời mọc
10
Q
来日
A
らいにち
đến Nhật
11
Q
年度
A
ねんど
Niên khoá, niên độ
12
Q
青年
A
せいねん
thanh niên, thành niên