Tuần 1 - Ngày 6 Flashcards
銀行でお金を下ろす
。。。おろす
rút tiền từ tài khoản
銀行でお金を引き出す
。。。ひきだす
rút tiền từ tài khoản
預ける
あずける
cho tiền vào tài khoản
銀行口座
ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
自動で引き落とされる
ひきおとされる
thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
授業料を払い込む
じゅうぎょうりょうをはらいこむ
trả học phí bằng chuyển khoản ngân hàng
家賃を振り込む
やちんをふりこむ
chuyển khoản tiền thuê nhà
振込
ふりこみ
chuyển khoản ngân hàng
公共料金を支払う
こうきょうりょうきんをしはらう
thanh toán các khoản phí sinh hoạt (điện, nước, ga,…)
支払い
しはらい
thanh toán
手数料がかかる
てすうりょうがかかる
lệ phí, cước phí
収入
しゅうにゅう
thu nhập
支出
ししゅつ
chi tiêu
赤字
あかじ
thâm hụt
黒字
くろじ
thặng dư
外食する
がいしょくする
ăn tiệm
自炊する
じすいする
tự nấu ăn
高くつく
たかくつく
đắt đỏ
栄養がかたよる
えいようがかたよる
một bữa ăn không đầy đủ dinh dưỡng
バランスが取れた食事
。。。とれた。。。
một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
生活費が不足する
せいかつひがふそくする
hết sạch tiền tiêu
ぜいたくをする
phung phí tiền bạc
食費を節約する
しょくひをせつやく
cân đối, tiết kiệm chi phí ăn uống
むだづかいをする
phung phí tiền bạc
旅行する余裕がない
。。。よゆうがない
không dư dả tiền để đi du lịch
むだを省く
むだをはぶく
hạn chế lãng phí
収入につりあう生活
しゅうにゅうにつりあう
thu nhập đủ sống
紙幣 - お札
しへいーおさつ
tiền giấy
請求書
せいきゅうしょ
hóa đơn
小銭
こぜに
tiền xu