Tuần 3 ngày 1 Flashcards
思いやりがある
おもいやりがある
ân cần, chu đáo
若々しい
わかわかしい
trẻ trung
生き生きとした
いきいきとした
lively, năng động, sinh động
ほがらかな
cheerful, vui vẻ
さわやかな
dễ chịu sảng khoái
人なつっこい
thân thiện
無邪気な
むじゃき
childlike, ngây thơ
マナーがいい
well-mannered, cư xử khéo léo
センスがいい
có óc thẩm mỹ
要領がいい
ようりょうがいい
được việc, thạo việc
おだやかな
mild, ôn hòa
おとなしい
quiet, trầm tính
落ち着いている
self-possessed, bình tĩnh, tự chủ
頼もしい
たのもしい
đáng tin cậy
(大)おおざっぽな
thô lỗ, cộc cằn
いいかげんな
vô trách nhiệm
だらしない
luộm thuộm, nhếch nhác, lôi thôi
不潔な
ふけつ
bẩn thỉu, dơ dáy
厚かましい
あつかましい
trâng tráo, vô liêm sỉ
ずうずうしい
trâng tráo, vô liêm sỉ
欲張りな
よくばり
tham lam
強引な
ごういん
huênh hoang,cậy quyền
乱暴な
らんぼうな
thô bạo, thô lỗ, cộc cằn
生意気な
なまいき
Hỗn xược,xấc láo
わがままな
ích kỷ
プライドが高い
Rất hào phóng
そそっかしい
bất cẩn
のんきな
vô tư
短気な
たんき
nóng tính
気が短い
きがみじかい
nóng tính
気が小さい
きがちいさい
rụt rè, nhút nhát
哀れな
あわれな
khốn khổ, khổ sở, cực khổ
諄い
くどい
dài dòng
ひきょうな
bần tiện, bủn xỉn, bẩn tính
ずるい
mánh khóe, xảo quyệt, lừa lọc
ダサい
not cool, lỗi thời, thiếu thẩm mỹ
上品な
(品)ひんがある
(品)ひんがいい
じょうひん
lịch sự, tao nhã
かっこ悪い
not cool, không lôi cuốn, kém hấp dẫn
気が強い
きがつよいmạnh mẽ
気が弱い
きがよわい
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn
器用な
きような
khéo léo
不器用な
ぶきような
vụng về
ふまじめな
xem nhẹ mọi việc, không nghiêm túc
くせ
thói quen xấu
下品な
げひんな
Tầm thường,thiếu thẩm mĩ,hạ đẳng
粗末
そまつ
Tồi tàn,thanh đạm,thô kệch,hèn mọn