Tuần 3 ngày 1 Flashcards
1
Q
思いやりがある
A
おもいやりがある
ân cần, chu đáo
2
Q
若々しい
A
わかわかしい
trẻ trung
3
Q
生き生きとした
A
いきいきとした
lively, năng động, sinh động
4
Q
ほがらかな
A
cheerful, vui vẻ
5
Q
さわやかな
A
dễ chịu sảng khoái
6
Q
人なつっこい
A
thân thiện
7
Q
無邪気な
A
むじゃき
childlike, ngây thơ
8
Q
マナーがいい
A
well-mannered, cư xử khéo léo
9
Q
センスがいい
A
có óc thẩm mỹ
10
Q
要領がいい
A
ようりょうがいい
được việc, thạo việc
11
Q
おだやかな
A
mild, ôn hòa
12
Q
おとなしい
A
quiet, trầm tính
13
Q
落ち着いている
A
self-possessed, bình tĩnh, tự chủ
14
Q
頼もしい
A
たのもしい
đáng tin cậy
15
Q
(大)おおざっぽな
A
thô lỗ, cộc cằn
16
Q
いいかげんな
A
vô trách nhiệm
17
Q
だらしない
A
luộm thuộm, nhếch nhác, lôi thôi
18
Q
不潔な
A
ふけつ
bẩn thỉu, dơ dáy