Tuần 2 - Ngày 1 Flashcards
老人ホーム(のホームヘルパー)
người làm việc trong viện dưỡng lão
(語学学校の)講師
ごがくがっこうのこうし
giáo viên trường tiếng
(会社の)事務員
じむいん
thư ký, nhân viên văn phòng
コンピューター関係の仕事
công việc liên quan tới IT
(ホテルの)従業員
じゅうぎょういん
nhân viên khách sạn
フリーター
người làm nghề tự do
就職する
しゅうしょく
tìm việc
就職活動
しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc
求人情報
きゅうじんじょうほう
thông tin việc làm
履歴書(を書く)
りれきしょ
chuẩn bị sơ yếu lí lịch
年齢制限(がある)
ねんれいせいげん
có giới hạn về tuổi tác
経験を問わない
とわない
không yêu cầu kinh nghiệm
雇う
やとう
tuyển dụng
採用する
さいよう
tuyển dụng
(人手が)不足している
ひとでがふそく
thiếu nhân lực
(正社員を)募集する
せいしゃいんをぼしゅうする
tuyển nhân viên chính thức
(派遣社員に)登録する
はけんしゃいんにとうろくする
đăng ký làm nhân viên tạm thời
(会社に)問い合わせる
といあわせる
hỏi công ty về …
気軽にたずねる
きがるにたすねる
vui lòng, thoải mái đặt câu hỏi
(面接で)緊張する
めんせつできんちょうする
cảm thấy căng thẳng trong buổi phỏng vấn
(面接に)ふさわしい(服装)
ふさわしい(ふくそう)
ăn mặc phù hợp với buổi phỏng vấn
8時間勤務
8じかんきんむ
ngày làm 8 tiếng
時給で働く
じきゅうではたらく
làm việc lương trả theo giờ
交通費(が支給される)
こうつうひがしきゅうされる
được trợ cấp chi phí đi lại
(お金を)かせぐ
kiếm tiền
(お金を)もうける
kiếm nhiều tiền
(店が)もうかる
cửa hàng thu được nhiều lợi nhuận
レストランのオーナー
chủ nhà hàng