Ngày 1 Flashcards
0
Q
賃貸
A
ちんたい
sự thuê nhà
1
Q
チラシ
A
tờ rơi, tờ bướm
2
Q
管理費
A
かんりひ
phí quản lí
3
Q
有料
A
ゆうりょう
mất phí - not free
4
Q
徒歩
A
とほ
sự đi bộ
5
Q
南向き
A
みなみむき
hướng về phía Nam
6
Q
築10年
A
ちく
xây 10 năm trước
7
Q
自転車置き場
A
ーおきば
nơi, chỗ để xe đạp
8
Q
敷金
A
しききん
tiền đặt cọc
9
Q
礼金
A
れいきん
tiền thù lao
10
Q
広々している
A
ひろびろ
rộng lớn, rộng rãi
11
Q
ながめがいい
A
(phòng) có view đẹp
12
Q
日当たり
A
ひあたり
hướng nắng nhiều
13
Q
人通り
A
ひとどおり
lượng người giao thông trên đường
14
Q
一軒家、一戸建て
A
いっけんやーいっこだて
nhà riêng