Tuần 3 - Ngày 2 Flashcards
1
Q
豊かな
A
ゆたかな
giàu có, thịnh vượng
2
Q
快適な
A
かいてきな
dễ chịu, thoải mái
3
Q
楽な
A
らくな
dễ, đơn giản
4
Q
派手な
A
はでな
lòe loẹt, sặc sỡ, hào nhoáng
5
Q
地味な
A
じみな
đơn giản, không cầu kỳ
6
Q
粗末な
A
そまつな
đạm bạc, đơn giản, mộc mạc
7
Q
みじめな
A
khó khăn, khổ cực
8
Q
やっかいな
A
nan giải, hóc búa
9
Q
あいまいな
A
không rõ ràng, mập mờ
10
Q
ありふれた
A
bình thường
11
Q
珍しい
A
めずらしい
hiếm, lạ thường
12
Q
あわただしい
A
bận rộn
13
Q
さわがしい
A
náo nhiệt, nhộn nhịp, đông đúc
14
Q
そうぞうしい
A
náo nhiệt, nhộn nhịp, đông đúc
15
Q
やかましい
スピーカーの音がやかましい
彼はファッションにやかましい
A
to, ồn ào, quan trọng hóa
“tiếng loa inh ỏi”
“Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc”