Tuần 3 - Ngày 2 Flashcards

1
Q

豊かな

A

ゆたかな

giàu có, thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

快適な

A

かいてきな

dễ chịu, thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

楽な

A

らくな

dễ, đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

派手な

A

はでな

lòe loẹt, sặc sỡ, hào nhoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

地味な

A

じみな

đơn giản, không cầu kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

粗末な

A

そまつな

đạm bạc, đơn giản, mộc mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

みじめな

A

khó khăn, khổ cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やっかいな

A

nan giải, hóc búa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

あいまいな

A

không rõ ràng, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ありふれた

A

bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

珍しい

A

めずらしい

hiếm, lạ thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

あわただしい

A

bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

さわがしい

A

náo nhiệt, nhộn nhịp, đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

そうぞうしい

A

náo nhiệt, nhộn nhịp, đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

やかましい
スピーカーの音がやかましい
彼はファッションにやかましい

A

to, ồn ào, quan trọng hóa
“tiếng loa inh ỏi”
“Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

めでたい

A

vui vẻ

17
Q

等しい

A

ひとしい

như nhau, bằng nhau

18
Q

みにくい

A

khó nhìn

19
Q

荒っぽい

A

あらっぽい

thô lỗ, thô tục

20
Q

空っぽ

A

からっぽ

trống trơn

21
Q

真っ黒な

A

まっくろな

đen thui

22
Q

真っ青な

A

まっさおな

xanh ngắt, tái mét

23
Q

真っ赤な

A

まっかな

đỏ bừng

24
Q

真っ白な

A

まっしろな

trắng toát, trống rỗng

25
Q

貧しい

A

まずしい

bần hàn, nghèo khó