Time Flashcards
1
Q
prior to
A
trước
2
Q
previously
A
trước đây
3
Q
earlier
A
sớm hơn
4
Q
formerly
A
trước kia
5
Q
precede
A
đứng trước
6
Q
by the time
A
Vào lúc
7
Q
while/as/just as
A
trong khi/như/cũng như
8
Q
during/throughout
A
trong suốt/trong suốt
9
Q
at that very moment
A
lúc đó
10
Q
in the meantime/meanwhile
A
trong lúc đó/trong lúc đó
11
Q
afterwards
A
sau đó
12
Q
as soon as/once/the minute that
A
ngay khi/một lần/phút đó
13
Q
following
A
tiếp theo
14
Q
in medieval times
A
trong thời trung cổ
15
Q
back in the 1990s
A
trở lại những năm 1990
16
Q
in those days
A
trong những ngày đó