Time Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

prior to

A

trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

previously

A

trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

earlier

A

sớm hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

formerly

A

trước kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

precede

A

đứng trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

by the time

A

Vào lúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

while/as/just as

A

trong khi/như/cũng như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

during/throughout

A

trong suốt/trong suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

at that very moment

A

lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

in the meantime/meanwhile

A

trong lúc đó/trong lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

afterwards

A

sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

as soon as/once/the minute that

A

ngay khi/một lần/phút đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

following

A

tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

in medieval times

A

trong thời trung cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

back in the 1990s

A

trở lại những năm 1990

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

in those days

A

trong những ngày đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a few decades ago

A

một vài thập kỷ trước

18
Q

at the turn of the century

A

vào thời khắc chuyển giao thế kỷ

19
Q

in my childhood

A

trong thời thơ ấu của tôi

20
Q

in my youth

A

Trong tuổi trẻ của tôi

21
Q

last century

A

thế kỷ trước

22
Q

from 1996 to 1998

A

từ 1996 đến 1998

23
Q

The Past leading to the present:

A

Quá khứ dẫn đến hiện tại:

24
Q

ever since

A

kể từ đó

25
Q

over the past six weeks

A

trong sáu tuần qua

26
Q

lately

A

gần đây

27
Q

for the past few months

A

trong vài tháng qua

28
Q

as things stands

A

như mọi thứ đứng

29
Q

nowadays

A

ngày nay

30
Q

at this moment in time

A

tại thời điểm này trong thời gian

31
Q

at this point in history

A

tại thời điểm này trong lịch sử

32
Q

these days

A

những ngày này

33
Q

for the next few weeks

A

trong vài tuần tới

34
Q

one day

A

một ngày

35
Q

from now on

A

từ giờ trở đi

36
Q

over the coming weeks and months

A

trong những tuần và tháng tới

37
Q

in another five years’ times

A

trong thời gian năm năm nữa

38
Q

by the end of this year

A

vào cuối năm nay

39
Q

for the foreseeable future

A

cho tới tương lai dự đoán trước được

40
Q

sooner or later

A

sớm hay muộn