Road to IELTS - Set 4 Flashcards
1
Q
motto
A
châm ngôn
2
Q
stereo
A
âm thanh nổi
3
Q
tyres
A
lốp xe
4
Q
mileage
A
số dặm
5
Q
good visibility
A
tầm nhìn tốt
6
Q
circular carpet
A
thảm hình tròn
7
Q
dress-up cupboard
A
tủ đựng quần áo
8
Q
utensils
A
đồ dùng
9
Q
verandah
A
hàng hiên
10
Q
sandpit
A
hố cát
11
Q
roving staff member
A
nhân viên lưu động
12
Q
local polytech
A
bách khoa địa phương
13
Q
punctual
A
đúng giờ
14
Q
consistently late parents
A
cha mẹ liên tục muộn
15
Q
reprieve
A
ân xá
16
Q
frankly
A
thẳng thắn
17
Q
come very squarely under
A
đến rất vuông dưới
18
Q
I’m not really inclined to grant this request now
A
Tôi không thực sự có xu hướng chấp nhận yêu cầu này ngay bây giờ
19
Q
jump straight into
A
nhảy thẳng vào
20
Q
3 opposing theories
A
3 lý thuyết đối lập
21
Q
standardisation
A
tiêu chuẩn hóa