How something works Flashcards
1
Q
heat up
A
làm nóng lên
2
Q
expand
A
mở rộng
3
Q
bend
A
bẻ cong
4
Q
connect
A
liên kết
5
Q
turn off
A
tắt
6
Q
cool down
A
nguội đi
7
Q
contract
A
hợp đồng
8
Q
disconnected
A
ngắt kết nối
9
Q
component parts
A
bộ phận cấu thành
10
Q
strike
A
đánh đập
11
Q
convert
A
đổi
12
Q
increase
A
tăng
13
Q
decrease
A
giảm bớt
14
Q
compress
A
nén
15
Q
release
A
phóng thích