How something works Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

heat up

A

làm nóng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

expand

A

mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bend

A

bẻ cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

connect

A

liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn off

A

tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cool down

A

nguội đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contract

A

hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

disconnected

A

ngắt kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

component parts

A

bộ phận cấu thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

strike

A

đánh đập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

convert

A

đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

increase

A

tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

decrease

A

giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

compress

A

nén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

release

A

phóng thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pushing and squeezing (v)

A

đẩy và ép (v)

17
Q

open

A

mở

18
Q

leave

A

rời bỏ

19
Q

expand

A

mở rộng

20
Q

is mainly made of

A

chủ yếu được làm bằng

21
Q

As it moves forward, air flows over

A

Khi nó di chuyển về phía trước, không khí chảy qua

22
Q

accelerate

A

Thúc giục

23
Q

a vacuum is formed

A

một chân không được hình thành

24
Q

enter

A

đi vào

25
Q

the device opens up

A

thiết bị mở ra

26
Q

a button is pressed

A

một nút được nhấn

27
Q

a smaller window called an aperture adjusts itself

A

một cửa sổ nhỏ hơn gọi là khẩu độ tự điều chỉnh

28
Q

absorb

A

hấp thụ

29
Q

process and develop

A

xử lý và phát triển

30
Q

rotate

A

quay

31
Q

chop or grind

A

chặt hoặc xay

32
Q

a small piece of paper is lit with a match

A

một mảnh giấy nhỏ được thắp sáng bằng que diêm

33
Q

burn away

A

đốt cháy

34
Q

the flame ignites

A

ngọn lửa bốc cháy