Phrasal Verbs Flashcards
1
Q
break down
A
phá vỡ
2
Q
carry out
A
thực hiện
3
Q
cut back on
A
cắt giảm
4
Q
cut off
A
cắt
5
Q
do away with
A
bỏ thói quen
6
Q
do up
A
làm lên
7
Q
end up
A
kết thúc
8
Q
fall through
A
rơi qua
9
Q
hold up
A
giữ
10
Q
keep on
A
tiếp tục
11
Q
let down
A
buông xuống
12
Q
let off
A
thả ra
13
Q
pull out of
A
kéo ra khỏi
14
Q
pull through
A
vượt khỏi khó khăn
15
Q
show up
A
hiện
16
Q
sort out
A
chọn ra
17
Q
split up
A
chia ra
18
Q
waer off
A
tránh xa
19
Q
Wear out
A
Mòn
20
Q
work out
A
tập thể dục
21
Q
look over
A
nhìn qua
22
Q
look after
A
chăm sóc
23
Q
give in
A
nhượng bộ
24
Q
go up
A
đi lên