Changes Flashcards
1
Q
raise
A
Nâng lên
2
Q
lower
A
thấp hơn
3
Q
shrink
A
co lại
4
Q
extend
A
gia hạn
5
Q
introduce
A
giới thiệu
6
Q
enlarge
A
phóng to
7
Q
drop in ability
A
giảm khả năng
8
Q
lessen
A
giảm bớt
9
Q
heighten
A
nâng cao
10
Q
deepen
A
đào sâu
11
Q
stretch
A
căng ra
12
Q
spread
A
Lan tràn
13
Q
widen
A
mở rộng
14
Q
shorten
A
rút ngắn
15
Q
dramatic increase
A
gia tăng đáng kể