Joining Flashcards
1
Q
merge
A
hợp nhất
2
Q
blend
A
trộn
3
Q
swallow up
A
nuốt
4
Q
integrate
A
tích hợp
5
Q
take over
A
Đảm nhận
6
Q
incorporated
A
kết hợp
7
Q
amalgamate
A
hỗn hợp
8
Q
get together
A
họp lại
9
Q
link
A
liên kết
10
Q
assimilated
A
đồng hóa
11
Q
alloy
A
hợp kim
12
Q
synthesis
A
tổng hợp
13
Q
alliance
A
liên minh
14
Q
coalition
A
liên minh
15
Q
unification
A
thống nhất