Road to IELTS - Set 2 Flashcards
swipe card
quẹt thẻ
guided bushwalk
đi bụi có hướng dẫn
tidal marshlands
đầm lầy thủy triều
mangroves
rừng ngập mặn
rubber boots
ủng cao su
a strong pair of binoculars
một cặp ống nhòm mạnh mẽ
sand dunes
các đụn cát
From the bush to the swamp
Từ bụi rậm đến đầm lầy
invasive weed species
loài cỏ dại xâm lấn
a pair of sturdy gardening gloves
một đôi găng tay làm vườn chắc chắn
Spade and other tools
Cái xuổng và các công cụ khác
bush tucker
bụi rậm
the indigenous inhabitants
cư dân bản địa
The bird-watching expedition
Cuộc thám hiểm ngắm chim
a twilight outing
một chuyến đi chơi chạng vạng
observation hut
túp lều quan sát
abide
chịu đựng
safety procedures
thủ tục an toàn
the safety precautions
các biện pháp phòng ngừa an toàn
eye protection
bảo vệ mắt
the goggles
kính bảo hộ
clean-up
dọn dẹp
wash your hands thoroughly with soap and hot water
rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước nóng
it poses a hazard
nó gây nguy hiểm
a naked flame
một ngọn lửa trần trụi
tie something back
buộc một cái gì đó trở lại
pin something up
ghim một cái gì đó lên
tuck it into a cap
nhét nó vào một cái nắp