Road to IELTS - Set 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

swipe card

A

quẹt thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

guided bushwalk

A

đi bụi có hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tidal marshlands

A

đầm lầy thủy triều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mangroves

A

rừng ngập mặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rubber boots

A

ủng cao su

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a strong pair of binoculars

A

một cặp ống nhòm mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sand dunes

A

các đụn cát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

From the bush to the swamp

A

Từ bụi rậm đến đầm lầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

invasive weed species

A

loài cỏ dại xâm lấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

a pair of sturdy gardening gloves

A

một đôi găng tay làm vườn chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spade and other tools

A

Cái xuổng và các công cụ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bush tucker

A

bụi rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the indigenous inhabitants

A

cư dân bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

The bird-watching expedition

A

Cuộc thám hiểm ngắm chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a twilight outing

A

một chuyến đi chơi chạng vạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

observation hut

A

túp lều quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

abide

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

safety procedures

A

thủ tục an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

the safety precautions

A

các biện pháp phòng ngừa an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

eye protection

A

bảo vệ mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

the goggles

A

kính bảo hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

clean-up

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

wash your hands thoroughly with soap and hot water

A

rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

it poses a hazard

A

nó gây nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

a naked flame

A

một ngọn lửa trần trụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tie something back

A

buộc một cái gì đó trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

pin something up

A

ghim một cái gì đó lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

tuck it into a cap

A

nhét nó vào một cái nắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

long-sleeved shirts

A

sơ mi dài tay

30
Q

leather shoes

A

giày da

31
Q

record-keeping

A

lưu trữ hồ sơ

32
Q

thorough

A

triệt để

33
Q

a bound notebook

A

một cuốn sổ tay ràng buộc

34
Q

a spiral notebook

A

một cuốn sổ tay xoắn ốc

35
Q

decipher

A

giải mã

36
Q

sketches

A

bản phác thảo

37
Q

ocean currents and prevailing winds affect climate change naturally

A

dòng hải lưu và gió thịnh hành ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu một cách tự nhiên

38
Q

ocean currents

A

dòng chảy đại dương

39
Q

prevailing winds

A

gió thịnh hành

40
Q

combustion engine

A

động cơ đốt trong

41
Q

Earth’s burgeoning population

A

dân số trái đất đang phát triển

42
Q

soak up

A

hấp thụ

43
Q

escalate

A

leo thang

44
Q

livestock and paddy fields

A

chăn nuôi và cánh đồng lúa

45
Q

paddy fields

A

ruộng lúa

46
Q

wet tropical forests

A

rừng nhiệt đới ẩm ướt

47
Q

rubbish disposal systems

A

hệ thống xử lý rác

48
Q

vehicle emissions

A

khí thải xe cộ

49
Q

the sun’s rays

A

tia nắng mặt trời

50
Q

the Arctic ice cap has melted and shrunk considerably

A

chỏm băng Bắc Cực đã tan chảy và thu hẹp đáng kể

51
Q

in danger of losing their homes and livelihoods

A

có nguy cơ mất nhà cửa và sinh kế

52
Q

the loss of prime, fertile farmland

A

mất đất canh tác chính, màu mỡ

53
Q

vegetation zones

A

vùng thực vật

54
Q

grassland

A

đồng cỏ

55
Q

shrub land

A

đất cây bụi

56
Q

famine

A

nạn đói

57
Q

arid areas

A

khu vực khô cằn

58
Q

instigate

A

xúi giục

59
Q

temporary camps for climate refugees

A

trại tạm thời cho người tị nạn khí hậu

60
Q

Another potentially disastrous effect of climate change

A

Một tác động tai hại tiềm ẩn khác của biến đổi khí hậu

61
Q

disastrous effect

A

hiệu ứng tai hại

62
Q

the prevalence of certain diseases

A

tỷ lệ mắc một số bệnh

63
Q

prevalence

A

phổ biến

64
Q

malaria

A

bệnh sốt rét

65
Q

species composition

A

thành phần loài

66
Q

fauna and flora

A

động vật và thực vật

67
Q

multiply

A

nhân

68
Q

undergo major changes of some kind

A

trải qua những thay đổi lớn của một số loại

69
Q

undergo

A

trải qua

70
Q

desertification

A

sa mạc hóa

71
Q

desertification will continue at an increasingly worrying rate and will become harder, if not impossible, to reverse

A

sa mạc hóa sẽ tiếp tục với tốc độ ngày càng đáng lo ngại và sẽ trở nên khó đảo ngược hơn, nếu không muốn nói là không thể.