Personal convictions and philosophies Flashcards
1
Q
opinionated
A
khăng khăng
2
Q
pragmatic
A
thực dụng
3
Q
a Muslim
A
một người Hồi giáo
4
Q
an intellectual
A
một trí thức
5
Q
tolerant
A
chấp thuận
6
Q
a moralist
A
một nhà đạo đức học
7
Q
narrow-mined
A
khai thác hẹp
8
Q
bigoted
A
mù quáng
9
Q
open-minded
A
cởi mở
10
Q
a vegan
A
một người ăn chay
11
Q
a Buddhist
A
một Phật tử
12
Q
a vegetarian
A
người ăn chay
13
Q
dogmatic
A
giáo điều
14
Q
maral
A
con hải cẩu
15
Q
religious
A
Tôn giáo