Academic word list - IELTS up Flashcards
achieve
Hoàn thành
administration
sự quản lý
affect
ảnh hưởng
analysis
phân tích
approach
cách tiếp cận
appropriate
phù hợp
area
diện tích
aspects
các khía cạnh
assistance
hỗ trợ
assume
giả định
authority
thẩm quyền
available
có sẵn
benefit
lợi ích
category
thể loại
community
cộng đồng
complex
tổ hợp
concerning
liên quan đến
conclusion
phần kết luận
conduct
hạnh kiểm
consequence
hậu quả
consistent
thích hợp
constitutional
hợp hiến
consumer
khách hàng
context
định nghĩa bài văn
create
tạo ra
culture
văn hóa
data
dữ liệu
definition
Định nghĩa
destructive
phá hoại
discovery
khám phá
distinction
phân biệt
economic
thuộc kinh tế
element
yếu tố
environment
Môi trường
error
lỗi
equation
phương trình
establish
thành lập
estimate
ước tính
evaluation
sự đánh giá
evidence
chứng cớ
factors
các nhân tố
feature
tính năng
final
cuối cùng
financial
tài chính
focus
tiêu điểm
function
hàm số
global
toàn cầu
identify
nhận định
impact
va chạm
income
thu nhập = earnings
indicate
biểu thị
individual
riêng biệt, cá nhân, cá thể
injury
vết thương
investment
sự đầu tư
involve
liên quan
issue
vấn đề
item
mục
legal
hợp pháp
maintenance
Sự bảo trì
major
chính
media
phương tiện truyền thông
method
phương pháp
modern
hiện đại
normal
thông thường
obtain
được
restrict
hạn chế
occur
xảy ra
participation
sự tham gia
percent
phần trăm
period
Giai đoạn
policy
chính sách
positive
tích cực
potential
tiềm năng
previous
Trước
primary
sơ đẳng
process
quá trình
purchase
mua, tựa vào, bám vào
range
phạm vi
recent
gần đây
region
vùng đất
regulations
quy định
relevant
liên quan, thích hợp
require
yêu cầu
research
nghiên cứu
resident
cư dân
resources
tài nguyên
response
phản ứng
sector
lĩnh vực
security
Bảo vệ
significant
có ý nghĩa
similar
tương tự
solution
dung dịch
source
nguồn
specific
riêng
strategy
chiến lược
structure
kết cấu
theory
học thuyết
threat
mối đe dọa
traditional
cổ truyền
transport
vận chuyển
access
truy cập
activity
hoạt động
alter
thay đổi
alternative
thay thế
amendment
sửa đổi
annual
hàng năm
apparent
rõ ràng
application
đăng kí
approximate
gần đúng
artificial
nhân tạo
attitude
Thái độ
aware
nhận thức
capacity
dung tích
challenge
thách đấu
circumstance
hoàn cảnh
comment
bình luận
communication
liên lạc
concentration
nồng độ
conflict
xung đột
considerable
đáng kể
constant
không thay đổi
contact
tiếp xúc
contribution
sự đóng góp
core
cốt lõi
correspond
trao đổi thư tín
criteria
tiêu chuẩn
cycle
đi xe đạp
debate
tranh luận
decline
từ chối
deduction
khấu trừ
demonstrate
chứng minh
despite
cho dù
dimension
kích thước
domestic
nội địa
dominant
có ưu thế
emerge
hiện ra
emphasis
nhấn mạnh
enable
cho phép
energy
năng lượng
enforcement
thực thi
ensure
chắc chắn
equivalent
tương đương
evolution
sự phát triển
exclude
loại trừ
exposure
Phơi bày
external
bên ngoài
facilitate
tạo điều kiện
fundamental
cơ bản
funds
quỹ
generation
thế hệ
hence
kể từ đây
hypothesis
giả thuyết
illustrate
Minh họa
image
hình ảnh
immigration
nhập cư
implement
thực hiện
initial
ban đầu
integration
hội nhập
layer
lớp
legislation
pháp luật
location
địa điểm
logic
Hợp lý
marginal
cận biên
maximum
tối đa
mechanism
cơ chế
medical
Y khoa
mental
tâm thần
modification
sửa đổi
negative
phủ định
network
mạng
occupation
nghề nghiệp
option
quyền mua
orientation
định hướng
outcome
kết cục
overall
tổng thể
parallel
song song
perspective
luật xa gần
philosophy
triết học
precise
tóm lược
predict
dự đoán
project
dự án
promote
khuyến khích
proportion
tỷ lệ
psychology
tâm lý
reaction
sự phản ứng lại
remove
gỡ bỏ
resolution
nghị quyết
specify
chỉ định
stability
sự ổn định
subsequent
tiếp theo
sufficient
hợp lý
summary
bản tóm tắt
supply
cung cấp
task
nhiệm vụ
technique
kĩ thuật
technology
Công nghệ
transition
chuyển tiếp
trend
xu hướng
version
phiên bản
volume
âm lượng