Generalization and Specifics Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Small items of information

A

Các mục thông tin nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

precise information

A

Thông tin chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

small important detail which is important in order to make something happen

A

chi tiết quan trọng nhỏ quan trọng để làm cho một cái gì đó xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

small, precise and sometimes unimportant details

A

chi tiết nhỏ, chính xác và đôi khi không quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

general ideas

A

ý tưởng chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

description without giving much detail

A

mô tả mà không đưa ra nhiều chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Odd features or details which make something different

A

Các tính năng hoặc chi tiết kỳ lạ làm cho một cái gì đó khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

General Statement

A

Tuyên bố chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

typical features

A

tính năng tiêu biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

is a good example of

A

là một ví dụ tốt về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Normally,

A

Thông thường,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

shows a good example of

A

cho thấy một ví dụ tốt về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

make a detailed list of things

A

lập danh sách chi tiết mọi thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

an odd feature or detail of

A

một tính năng kỳ lạ hoặc chi tiết của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

shows as an example

A

cho thấy như một ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

the specifics

A

chi tiết cụ thể

17
Q

a minor technicality

A

một kỹ thuật nhỏ

18
Q

is peculiar to

A

là đặc biệt đối với

19
Q

include full details of

A

bao gồm đầy đủ chi tiết của

20
Q

an outline

A

một phác thảo

21
Q

this kind of generalisation

A

loại khái quát này

22
Q

Itemise

A

chia thành từng mục

23
Q

the minutiae

A

những chi tiết vụn vặt

24
Q

these characteristics

A

những đặc điểm này

25
Q

an accurate illustration

A

minh họa chính xác

26
Q

illustrates

A

minh họa

27
Q

have the gist

A

có ý chính

28
Q

It exemplifies

A

Nó minh họa

29
Q

In general

A

Nói chung

30
Q

one of the peculiarities of

A

một trong những đặc thù của

31
Q

On the whole,

A

Nhìn chung,

32
Q

for the most part

A

hầu hết

33
Q

general terms, to generalise

A

thuật ngữ chung, khái quát hóa

34
Q

specify

A

chỉ định