Road to IELTS - Set 1 Flashcards
the same general advert
cùng một quảng cáo chung
Fantastic
Tuyệt vời
a double shift
một ca đôi
freshly cooked
mới nấu
voyage
hành trình
facilities
cơ sở
on board
trên tàu
along from
dọc theo từ
an arcade
một trò chơi điện tử
an indoor playground
một sân chơi trong nhà
the bow of the ship
mũi tàu
Towards the Stern
Về phía đuôi tàu
a great place to
một nơi tuyệt vời để
take in the stunning views during our journey
ngắm nhìn những cảnh quan tuyệt đẹp trong suốt hành trình của chúng tôi
wrap up
gói (lại
platform
sân ở trên cao
Alternatively
Ngoài ra
communal office space
không gian văn phòng chung
state-run spaceflight
chuyến bay vũ trụ do nhà nước điều hành
wade
lội nước/ lướt
there’s so much information to wade through
có rất nhiều thông tin để lướt qua
chronologically
theo trình tự thời gian
space exploration
thám hiểm không gian
involved in
tham gia vào, liên quan tới
a clear-cut answer
một câu trả lời rõ ràng
initial funding
tài trợ ban đầu
private spaceflight
chuyến bay vũ trụ riêng
some commonalities
một số điểm chung
they both made their fortunes from the internet
cả hai đều làm giàu từ internet
suborbital space tourism
du lịch vũ trụ cận quỹ đạo
getting people into space and putting a man back on the Moon
đưa mọi người vào không gian và đưa một người trở lại Mặt trăng
ultimate goal
bàn thắng tuyệt đỉnh/ mục đích cuối
International Space Station
Trạm không gian quốc tế
nuclear fission
phân hạch hạt nhân
the benefits and risks associated with nuclear power
những lợi ích và rủi ro liên quan đến năng lượng hạt nhân
a fission reactor
một lò phản ứng phân hạch
nuclear fuel reacts and causes nuclear fission
nhiên liệu hạt nhân phản ứng và gây ra phân hạch hạt nhân
a uranium or plutonium isotope rods
một thanh đồng vị uranium hoặc plutonium
the fuel rods
các thanh nhiên liệu
the speed of the reaction
tốc độ của phản ứng
an atomic bomb
một quả bom nguyên tử
a moderator
người điều hành/ máy điều tiết
a core of graphite
lõi than chì
low-temperature coolant
chất làm mát nhiệt độ thấp
At the bottom of the reactor
Dưới đáy lò phản ứng
drives turbines in the power station and generates electricity
điều khiển tuabin trong nhà máy điện và tạo ra điện
radiation and are extremely hazardous
bức xạ và cực kỳ nguy hiểm
mitigate
giảm nhẹ
the reactor is encased in concrete
lò phản ứng được bọc trong bê tông
radiation shielding
che chắn bức xạ
a stellar reputation
một danh tiếng xuất sắc
an extremely negative view of
một cái nhìn cực kỳ tiêu cực về
fierce resistance
kháng cự quyết liệt
deal with a populace
đối phó với dân chúng
utterly devastate
hoàn toàn tàn phá
lethal
gây chết người
gives off lethal radiation
phát ra bức xạ gây chết người
far-reaching
sâu rộng/có thế lực
unimaginably long-lasting
lâu dài ngoài sức tưởng tượng
uninhabitable
không thể ở được
absolutely catastrophic
hoàn toàn thảm khốc
This waste often remains deadly for
Chất thải này thường gây chết người cho
Speaking of costs
Nói về chi phí
extremely expensive
cực kỳ tốn kém
extremely costly
cực kỳ tốn kém
decommissioning
ngừng hoạt động
Another criticism levelled at
Một lời chỉ trích khác ở mức
a steady amount of
một lượng ổn định
there be a surge in demand
có một sự đột biến trong nhu cầu
the waste is well managed
chất thải được quản lý tốt
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
polluting trucks
xe tải gây ô nhiễm
at the cutting edge of scientific research
ở đỉnh cao của nghiên cứu khoa học
replete
đầy đủ
breakthroughs
đột phá
disparate industries
các ngành công nghiệp khác nhau