Road to IELTS - Set 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

the same general advert

A

cùng một quảng cáo chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fantastic

A

Tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a double shift

A

một ca đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

freshly cooked

A

mới nấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

voyage

A

hành trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

facilities

A

cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

on board

A

trên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

along from

A

dọc theo từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

an arcade

A

một trò chơi điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

an indoor playground

A

một sân chơi trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

the bow of the ship

A

mũi tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Towards the Stern

A

Về phía đuôi tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

a great place to

A

một nơi tuyệt vời để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

take in the stunning views during our journey

A

ngắm nhìn những cảnh quan tuyệt đẹp trong suốt hành trình của chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

wrap up

A

gói (lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

platform

A

sân ở trên cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Alternatively

A

Ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

communal office space

A

không gian văn phòng chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

state-run spaceflight

A

chuyến bay vũ trụ do nhà nước điều hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

wade

A

lội nước/ lướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

there’s so much information to wade through

A

có rất nhiều thông tin để lướt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

chronologically

A

theo trình tự thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

space exploration

A

thám hiểm không gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

involved in

A

tham gia vào, liên quan tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

a clear-cut answer

A

một câu trả lời rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

initial funding

A

tài trợ ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

private spaceflight

A

chuyến bay vũ trụ riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

some commonalities

A

một số điểm chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

they both made their fortunes from the internet

A

cả hai đều làm giàu từ internet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

suborbital space tourism

A

du lịch vũ trụ cận quỹ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

getting people into space and putting a man back on the Moon

A

đưa mọi người vào không gian và đưa một người trở lại Mặt trăng

32
Q

ultimate goal

A

bàn thắng tuyệt đỉnh/ mục đích cuối

33
Q

International Space Station

A

Trạm không gian quốc tế

34
Q

nuclear fission

A

phân hạch hạt nhân

35
Q

the benefits and risks associated with nuclear power

A

những lợi ích và rủi ro liên quan đến năng lượng hạt nhân

36
Q

a fission reactor

A

một lò phản ứng phân hạch

37
Q

nuclear fuel reacts and causes nuclear fission

A

nhiên liệu hạt nhân phản ứng và gây ra phân hạch hạt nhân

38
Q

a uranium or plutonium isotope rods

A

một thanh đồng vị uranium hoặc plutonium

39
Q

the fuel rods

A

các thanh nhiên liệu

40
Q

the speed of the reaction

A

tốc độ của phản ứng

41
Q

an atomic bomb

A

một quả bom nguyên tử

42
Q

a moderator

A

người điều hành/ máy điều tiết

43
Q

a core of graphite

A

lõi than chì

44
Q

low-temperature coolant

A

chất làm mát nhiệt độ thấp

45
Q

At the bottom of the reactor

A

Dưới đáy lò phản ứng

46
Q

drives turbines in the power station and generates electricity

A

điều khiển tuabin trong nhà máy điện và tạo ra điện

47
Q

radiation and are extremely hazardous

A

bức xạ và cực kỳ nguy hiểm

48
Q

mitigate

A

giảm nhẹ

49
Q

the reactor is encased in concrete

A

lò phản ứng được bọc trong bê tông

50
Q

radiation shielding

A

che chắn bức xạ

51
Q

a stellar reputation

A

một danh tiếng xuất sắc

52
Q

an extremely negative view of

A

một cái nhìn cực kỳ tiêu cực về

53
Q

fierce resistance

A

kháng cự quyết liệt

54
Q

deal with a populace

A

đối phó với dân chúng

55
Q

utterly devastate

A

hoàn toàn tàn phá

56
Q

lethal

A

gây chết người

57
Q

gives off lethal radiation

A

phát ra bức xạ gây chết người

58
Q

far-reaching

A

sâu rộng/có thế lực

59
Q

unimaginably long-lasting

A

lâu dài ngoài sức tưởng tượng

60
Q

uninhabitable

A

không thể ở được

61
Q

absolutely catastrophic

A

hoàn toàn thảm khốc

62
Q

This waste often remains deadly for

A

Chất thải này thường gây chết người cho

63
Q

Speaking of costs

A

Nói về chi phí

64
Q

extremely expensive

A

cực kỳ tốn kém

65
Q

extremely costly

A

cực kỳ tốn kém

66
Q

decommissioning

A

ngừng hoạt động

67
Q

Another criticism levelled at

A

Một lời chỉ trích khác ở mức

68
Q

a steady amount of

A

một lượng ổn định

69
Q

there be a surge in demand

A

có một sự đột biến trong nhu cầu

70
Q

the waste is well managed

A

chất thải được quản lý tốt

71
Q

environmentally friendly

A

thân thiện với môi trường

72
Q

polluting trucks

A

xe tải gây ô nhiễm

73
Q

at the cutting edge of scientific research

A

ở đỉnh cao của nghiên cứu khoa học

74
Q

replete

A

đầy đủ

75
Q

breakthroughs

A

đột phá

76
Q

disparate industries

A

các ngành công nghiệp khác nhau