Road to IELTS - Set 5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

stackable plastic garden chairs

A

ghế nhựa sân vườn có thể xếp chồng lên nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

marquees

A

hội trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tableware

A

bộ đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

knives and forks

A

dao và nĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

plates and bowls

A

đĩa và bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ice bucket

A

xô đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

wise men

A

nhà thông thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

an old soul = the person who is wiser at the young age

A

một tâm hồn già = người khôn ngoan hơn khi còn trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

same-day package

A

gói trong ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

breakage insurance

A

bảo hiểm đổ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

$60 flat fee

A

phí cố định $60

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

guardrails

A

lan can

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

centipedes

A

rết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

a very nasty poisonous bite

A

một vết cắn độc rất khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a streamlined elongated train

A

một đoàn tàu dài được sắp xếp hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

swifts

A

yến sào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

the swifts and bats

A

chim yến và dơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

a massive flock

A

một đàn lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

guano

A

phân chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

a mound of guano

A

một gò phân chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

economic value

A

giá trị kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bamboo structures

A

cấu trúc tre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

flimsy

A

mỏng manh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sets of poles

A

bộ cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

limestone cave

A

hang đá vôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

waterproof jacket

A

áo khoác không thấm nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

excrete

A

bài tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

your hat or hood

A

mũ hoặc mũ trùm đầu của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

It’s not advisable to use

A

Không nên sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

marked trails

A

đường mòn được đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

deep red millipedes

A

cuốn chiếu đỏ đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

working light

A

ánh sáng làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

torch

A

đuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

the roof is pierced

A

mái nhà bị thủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Keep your torches shining

A

Giữ ngọn đuốc của bạn tỏa sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

fascinating wildlife

A

động vật hoang dã hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

a load of responsibility

A

gánh nặng trách nhiệm

38
Q

hazard management plan

A

kế hoạch quản lý rủi ro

39
Q

a trek

A

một chuyến đi

40
Q

give you a heads-up

A

thông báo trước cho bạn

41
Q

unlikely events

A

sự kiện không thể xảy ra

42
Q

radioactivity

A

phóng xạ

43
Q

overexposure

A

tiếp xúc quá mức

44
Q

a decent topographic map

A

một bản đồ địa hình tốt

45
Q

compass

A

compa

46
Q

life threatening

A

đe dọa tính mạng

47
Q

I’m sure you would be aware of problem

A

Tôi chắc rằng bạn sẽ nhận thức được vấn đề

48
Q

a flash flood

A

lũ quét

49
Q

an adventurous route

A

một tuyến đường mạo hiểm

50
Q

You need to take into account

A

Bạn cần tính đến

51
Q

make sure there’s at least one person in each one who’s been hiking a few times before

A

đảm bảo rằng có ít nhất một người trong mỗi người đã từng đi bộ đường dài vài lần trước đó

52
Q

the common hazards

A

các mối nguy hiểm phổ biến

53
Q

inexperienced volunteers

A

tình nguyện viên thiếu kinh nghiệm

54
Q

profoundly deaf

A

điếc sâu

55
Q

eardrum

A

màng nhĩ

56
Q

cochlea

A

ốc tai

57
Q

inner ear

A

tai trong

58
Q

sensory hearing cells

A

tế bào thính giác

59
Q

a variety of functions

A

một loạt các chức năng

60
Q

outer hair cells

A

tế bào lông ngoài

61
Q

auditory nerve

A

thần kinh thính giác

62
Q

variety of auditory input

A

nhiều loại đầu vào thính giác

63
Q

(the system) functions poorly

A

(hệ thống) hoạt động kém

64
Q

a cochlear implant

A

ốc tai điện tử

65
Q

speech processor

A

bộ xử lý lời nói

66
Q

This analyses and digitises sounds and sends them to the transmitter

A

Điều này phân tích và số hóa âm thanh và gửi chúng đến máy phát

67
Q

electrical impulses

A

xung điện

68
Q

surgically-implanted receiver

A

người nhận phẫu thuật cấy ghép

69
Q

electrode array

A

mảng điện cực

70
Q

bypass

A

Đường vòng

71
Q

ear canal

A

ống tai

72
Q

mild hearing loss

A

giảm thính lực nhẹ

73
Q

amplify

A

khoa trương

74
Q

travel down

A

đi xuống

75
Q

overcome

A

vượt qua

76
Q

severe hearing difficulties

A

khó nghe nghiêm trọng

77
Q

significant improvements

A

cải tiến đáng kể

78
Q

dramatic improvements

A

cải tiến đáng kể

79
Q

sound signals

A

tín hiệu âm thanh

80
Q

a long-term commitment

A

cam kết lâu dài

81
Q

(The user must learn to) reinterpret sounds

A

(Người dùng phải học cách) giải thích lại âm thanh

82
Q

speech therapy

A

ngôn ngữ trị liệu

83
Q

facial nerves

A

dây thần kinh mặt

84
Q

Another disadvantage of

A

Một nhược điểm khác của

85
Q

natural hearing

A

thính giác tự nhiên

86
Q

This takes away the possibility of (using…)

A

Điều này lấy đi khả năng (sử dụng…)

87
Q

For this reason

A

Vì lý do này

88
Q

duration

A

khoảng thời gian

89
Q

related factor is

A

yếu tố liên quan là

90
Q

deaf post-lingually

A

điếc sau ngôn ngữ

91
Q

Another factor is

A

Một yếu tố khác là

92
Q

the spiral ganglion

A

hạch xoắn ốc