Test english 27.10 Flashcards
1
Q
Chant
A
ca, tụng
2
Q
Costume
A
trang phục
3
Q
Typical
A
đặc trưng
4
Q
Cultural Natural
A
Truyền thống văn hóa
5
Q
Event
A
sự kiện
5
Q
Hero
A
anh hùng
6
Q
Location
A
vị trí
7
Q
Ticket
A
vé
8
Q
Depend on/ up on
A
phụ thuộc vào
9
Q
Overcrowding > Overcrowded with
A
đông đúc
10
Q
Hit
A
vị
11
Q
Taste
A
nếm
12
Q
Yummy= Delicious
A
ngon
13
Q
Combine > Combination
A
kết hopwk, sự kết hợp
14
Q
Ancient
A
cổ xưa
15
Q
Delta
A
đồng bằng
16
Q
Spread
A
lan rộng
17
Q
Recognize
A
công nhận
18
Q
Make friends
A
kết bạn
19
Q
Take place
A
diễn ra
20
Q
In Advance = before
A
trước
21
Q
Exciting
A
hấp dẫn
22
Q
Rule
A
quy tắc
23
Q
Praise
A
khen ngợi
24
Cool
mát
25