14.10 Flashcards
1
Q
Set up = Establish = Form = Found (v)
A
/sɛt ʌp = ɪˈstæblɪʃ = fɔːm = faʊnd / Thành Lập
2
Q
Various (a) = Variety (n)
A
Khác nhau , đa dạng /ˈveəriəs = vəˈraɪəti/
3
Q
Handmade (a)
A
đồ thủ công
4
Q
Item (n)
A
/ˈaitəm/ vật dụng
5
Q
Raise Money/ Fund
A
/reɪz ˈmʌni / fʌnd/ Gây quỹ
6
Q
Homeless (a)
A
Vô gia cư
7
Q
Flood (n)> Flooded(a)
A
lũ lụt > bị lũ lụt /flad/ >/ˈflʌd.ɪd/
8
Q
gain (v)
A
đạt được
8
Q
Offer (v,n)
A
cho, tặng /ˈɒf.ər/
9
Q
Experience (v,n)
A
trải nghiệm /ikˈspiəriəns/
10
Q
Suffer (v)= Suffering (n)
A
Chịu đựng > sự chịu đựng /ˈsafə/
11
Q
Essential (a)
A
Cần thiết /iˈsenʃəl/