Test 16/11/2024 25 vocabulary Flashcards
1
Q
Volunteer
A
thiện nguyện
2
Q
Community
A
cộng đồng
3
Q
Boost= increase
A
tăng, thúc đẩy
4
Q
take in part = get involved
A
tham gia
5
Q
Willing
A
sẵn sàn
6
Q
Remote
A
xa xôi
7
Q
Opportunity
A
cơ hội
8
Q
Service
A
9
Q
Advert > Advertiment
A
bài báo> bài quảng cáo
10
Q
Apply> Application
A
nộp đơn > sự nộp đơn
11
Q
Confident > Confidence
A
tự tin
12
Q
Gerenous
A
hào phóng
13
Q
Offer
A
cho, tặng
14
Q
Gain
A
đạt được
15
Q
Item
A
vật dụng
16
Q
Experience
A
trải nghiệm
17
Q
Homeless
A
vô gia cư
18
Q
Flood > Flooded
A
lũ lụt > bị lũ lụt
19
Q
Handmade
A
đồ thủ công
20
Q
Suffer > Suffering
A
chịu đựng > sự chịu đựng
21
Q
Various > Varity
A
khác nhau > sự đa dạng
22
Q
Raise money / fund
A
gây quỹ
23
Q
set up / esstabilsh / found/ form
A
thành lập
24
Q
Essentail
A
cần thiết
25
by chance
tình cờ
26
Orphan > Orphanage
trẻ mồ côi > trại trẻ mồ côi