28.11 Flashcards
1
Q
Equipment (n)
A
/i’kwipmənt/ trang bị
2
Q
Amaze (v)
A
làm kinh ngạc /ə’meiz/
3
Q
Express (v)
A
biểu hiện /ikˈspres/
4
Q
Emotion (n)
A
cảm xúc /i’məʊ∫n/
5
Q
Machine (n)
A
/mə’∫i:n/ máy móc
6
Q
Vacuum Cleaner
A
máy hút bụi
7
Q
Measure (v)
A
/’meʒə[r]/ dụng cụ đo