English 14.10 Flashcards
1
Q
Participate (v)> Participant (n)
A
Tham gia > Người tham gia /pɑːˈtɪsɪpeɪt > pɑːˈtɪsɪpᵊnt/
2
Q
Identify with
A
Cảm nhận được sự giống nhau /aɪˈdɛntɪfaɪ wɪð/
3
Q
Prefer (v) > Preferred (a)
A
prɪˈfɜː > prɪˈfɜːd
3
Q
Stage (n)
A
Sân khấu, vòng thi /steɪʤ/
4
Q
Eliminate (v)
A
Loại bỏ /ɪˈlɪmɪneɪt/
5
Q
Season (n)
A
Mùa /ˈsiːzᵊn/
6
Q
Summer
A
Mùa hè /ˈsʌmə/
7
Q
Spring
A
Mùa xuân /sprɪŋ/
8
Q
Winter
A
Mùa đông /
9
Q
Autumn
A
Mùa Thu //ˈoːtəm/