26.11 Flashcards
1
Q
Invent (v) > Invention (n)
A
Phát minh > sự phát minh /in’ventəbl/
2
Q
Allow (v)
A
/ə’laʊ/ cho phép
3
Q
Completely
A
/kəm’pli:tli/ một cách hoàn toàn
4
Q
Improve (v)
A
/imˈpruːv/ Cải thiện
5
Q
Suitable
A
/ˈsuːtəbl/ phù hợp
6
Q
education (n) > educational (a)
A
sự giáo dục > thuộc giáo dục /,edjʊ’kei∫n/
7
Q
Application/ app (n)
A
ứng dụng /ˌapləˈkāSH(ə)n/