21.10 Flashcards
1
Q
Overcrowding (n) > overcrowded with
A
Đông đúc /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ > ˌəʊvəˈkraʊdɪd wɪð/
2
Q
Ticket (n)
A
vé /ˈtɪkɪt/
3
Q
In Advance = Before
A
/ɪn ədˈvɑːns/ Trước
4
Q
Location (n)
A
Vị trí /ləʊˈkeɪʃᵊn/
5
Q
Event (n)
A
Sự kiện /ɪˈvɛnt/
6
Q
Exciting (a)
A
Hấp dẫn, hào hứng /ɪkˈsaɪtɪŋ/
7
Q
Hit (n), (v)
A
Nếm, thử > dánh, đấm
7
Q
Cool (a)
A
Mát