2.12 Flashcards
1
Q
Furniture (n) /’fɜ:nit∫ə[r]/
A
nội thất
2
Q
Effective (a) /i’fektiv/
A
hiệu quả
3
Q
Route (n) /ru:t/
A
lộ trình
4
Q
Programme /’prəʊgræm/ (n)
A
chương trình
5
Q
Customer (n)
A
Khách hàng = Verkäufen
6
Q
E-reader /ˈēˌrēdər/ (n)
A
Thiết bị đọc sách điện tử
7
Q
3D printing (n)
A
máy in 3D