1.12 (28) Flashcards
1
Q
Disppointed
A
chán nản
2
Q
life -saving skills
A
kĩ năng sống
3
Q
focus on
A
tập trung vào
4
Q
Access to
A
tiệp cận với
5
Q
Digital
A
kĩ thuật số
6
Q
disaster > nature disaster
A
thiên tai > thảm họa thiên nhiên
7
Q
Completely
A
một cách hoàn toàn
8
Q
Allows
A
phù hợp
9
Q
suitable
A
Cho phép
10
Q
Communication > communicate
A
giao tiếp
11
Q
Education > Educational
A
sự giáo dục > nền giáo dục
11
Q
Application/ app
A
ứng dụng
12
Q
Convenient
A
cần thiết
13
Q
hardware , sofeware
A
ổ cứng, ổ mềm
14
Q
decive
A
thiết bị
15
Q
decise > decision
A
quy định
16
Q
Laboratory
A
phòng thí nghiệm
17
Q
Experiment
A
thí nghiệm
18
Q
Non- government
A
phi chính phủ
19
Q
Equipment
A
trang bị
20
Q
Amaze
A
cảm xúc
21
Q
Emotions
A
cảm xúc
22
Q
Vacuum cleaner
A
máy hút bụi
23
Q
Machine
A
máy móc
24
Measure
dụng cụ đo
25
Express
biểu hiện
26
Invent > invention
phát minh > sự phát minh
27
Improve
cải thiện