19.10 Flashcards
1
Q
Lonely (a)
A
cô đơn /’ləʊnli/
2
Q
Facility (n)
A
năng khiếu /fə’siləti/
3
Q
Network (n)
A
/’netwɜ:k/ mạng lưới
4
Q
Fill - in
A
/fɪl/ điền vào
5
Q
Deadline (n)
A
hạn chót, hạn cuối /ˈded.laɪn/
6
Q
Available (a)
A
có sẵn əˈveɪ.lə.bəl/
7
Q
Interview (n,v)
A
/ˈɪn.tə.vjuː/ cuộc phỏng vấn