24.11 (27) Flashcards
1
Q
Come in
A
vào đi
2
Q
Keep in contact with
A
giữ liên lạc
3
Q
Trainning source
A
khóa đào tạo
4
Q
Time management
A
quản lí thời gian
5
Q
deadline
A
hạn chót
6
Q
Non-profit
A
phi lợi nhuận
7
Q
Abvailable
A
có sẵn
8
Q
Fill-in
A
điền vào
9
Q
annoncement
A
Thông báo
10
Q
Reliable > Despendable
A
đáng tin cậy
11
Q
at once = immiediately
A
ngay bây giờ
12
Q
Practice
A
thực tế
13
Q
Upset
A
tức giận
14
Q
Lonely
A
cô đơn
15
Q
Facility
A
năng khiếu
16
Q
Relaxed
A
thư giãn
17
Q
Worried
A
lo lắng
18
Q
Hard working
A
làm việc chăm chỉ
19
Q
hard > hardship
A
vất vả > sự khó khăn
20
Q
Interview
A
cuộc phỏng vấn
21
Q
network
A
mạng lưới
22
Q
Cheerful
A
vui vẻ
23
Q
Honest
A
trung thành
24
Q
Helpful
A
có ích
25
Apple for position
Nộp đơn vào vị trí
26
Confused
bị nhầm lẫn
27
Purpose
mục đích