26.3 Flashcards
1
Q
Present > presentation
A
giới thiệu > thuyết trình
2
Q
come up with
A
đưa ra ý tưởng
3
Q
solve > solution
A
giải quyết > giải pháp
4
Q
issue = problem
A
vấn đề
5
Q
deforestation
A
sự phá rừng
6
Q
ecosystem
A
mtr sống
7
Q
nature
A
thiên nhiên
8
Q
variety
A
sự đa dạng
9
Q
wildlife
A
đv hoang dã
10
Q
habitat
A
mtr sống
10
Q
act
A
hành động
10
Q
effort
A
nổ lực
11
Q
weather
A
thời tiết
12
Q
survive
A
sống sót
13
Q
banlance
A
cân bằng
14
Q
Danger > dangered
A
nguy hiểm
15
Q
affect
A
ảnh hưởng
16
Q
identify
A
nhận diện
17
Q
A