11.11 Flashcards
1
Q
Volunteer (v,n)
A
Tinhg nguyện /volənˈtiə/
2
Q
Community (n)
A
cộng đồng /kəˈmjuːnəti/
3
Q
by chance
A
Tình cờ
4
Q
Advert (n) = Advertisement
A
/ˈӕdvəːt/ Quảng cáo= /ӕdvərˈtaizmənt/ bài quảng cáo
5
Q
Apply (v)= Application (n)
A
/əˈplai/ Nộp đơn =
6
Q
Service (n)
A
/ˈsəːvis/ phục vụ
7
Q
Boost (v) = increase (v)
A
Làm tăng, thúc đẩy /inˈkriːs/