27.11 Flashcards
1
Q
Convenient (a)
A
/kən’vi:niənt/ thuận tiện
2
Q
Communicate (v) > Communication (n)
A
Giao tiếp > sự giao tiếp /kə’mju:nikeit/
3
Q
Decide (v) > decision (n)
A
quyet dinh /diˈsaid/> /diˈsiʒən/
4
Q
Experiment (v,n)
A
Thi nghiem/ikˈsperimənt/
5
Q
Device
A
/diˈvais/ thiet bi
6
Q
Laboratory (n)
A
/lə’bɒrətri/ Phong thi nghiem
7
Q
Hardware ≠ Software
A
phần cứng ≠ phần mềm