21.11 Flashcards
1
Q
Confused (a)
A
/kən’fju:zd/ bị nhầm lẫn
2
Q
Relaxed (a)
A
Thư giãn /ri’lækst/
3
Q
Purpose (a)
A
/’pɜ:pəs/ Mục đích
4
Q
Helpful (a)
A
có ích /’helfl/
5
Q
Honest (a)
A
trung thực /’ɒnist/
6
Q
Upset (a)
A
nóng giận /,ʌp’set/
7
Q
Practical (a)
A
/’præktikl/ thực tế