18.11 Flashcards
1
Q
hard (a) > Hardship (n)
A
Vấp vả > sự vấp vả
2
Q
come into
A
đi vào
3
Q
Keep in contact with
A
giữ liên lạc với
4
Q
Time management
A
quản lý thời gian
5
Q
announcement (n)
A
thông báo
6
Q
Non - profit (a)
A
phi lợi nhuận
7
Q
Trainning course
A
khóa đào tạo