Question est-ce que (yes/no) Flashcards

1
Q

ông có nói tiếng pháp không

lấy 1 câu bất kỳ lên giọng cuối câu

A

Vous parlez française?

lấy 1 câu bất kỳ lên giọng cuối câu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ông có nói tiếng pháp không

thêm 1 chữ est-ce

A

Est-ce que vous parlez française ?

thêm est-ce que vô là đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ông có nói tiếng pháp không

kiểu kiểu cách, đảo ngữ

A

Parlez- vous française ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trả lời câu hỏi bạn có biết tiếng pháp không

=> ok, có nói tiếng pháp

A

Oui, je parle française

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trả lời câu hỏi bạn có biết tiếng pháp không

=> không có nói tiếng pháp

A

Non, je ne parle pas française

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bạn có thích phô mai không

A

Est-ce que vous aimex le fromage?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tôi thích phô mai, có dùng từ nhấn mạnh

A

=> Oui, moi,j’aime ça

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tôi thích phô mai, có dùng từ nhấn mạnh kiểu khác

A

=> Oui, je t’aime le fromage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bạn có yêu tôi ko

A

=> Tu m’aimes?
/tu mem mớ/
nguyên mẫu là Tu aimes moi?
moi di chuyển trước aimes => thành tu m’aimes? (moi thành me, đụng nhầm nguyên âm bỏ e thành m’aimes)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tôi yêu

A
=> Oui, je t'aime
/qui, zơ tem/
nguyên mẫu là j'aime toi? /zem mơ toa/
toi duy chuyển về trước aime
 thành te, đụng nhầm nguyên âm bỏ e thành=> t'aime
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly