Cách đặt câu hỏi với quel/quelles/quels/quells Flashcards

1
Q

trong tiếng pháp là gì

A

quel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gì là

A

quel est

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bạn tên là gì

dùng từ quel

A

Quel est ton nom

mình xưng hô với bạn ngang ngôi Tu
từ để hòi là quel giống đực số ít, thì chữ quel giống đực số ít

=> có thể je m’appele hoặc chỉ nói tên mình thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Địa chỉ bạn là gì?

A

Quelle est ton adresse ?

chữ adresse là giống cái => hỏi từ quelle

chữ adresse bắt đầu bằng chữ a nên là nguyên âm ko dùng ta chỉ dùng ton

=> trả lời số nhà và tên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bạn mấy tuổi

A

Quel est ton âge ?
/ton na zờ/
âge là từ giống đực, có nguyên âm hay phụ âm gì vẫn dùng mon ton son như bình thường, nhưng ờ đây xưng hô với ngôi Tu nên vẫn dùng từ ton
âge là từ giống đực, nên dùng Quel để hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuốn phim mà ông/bà yêu thích là gì?

A

Quels sont les films que vous aimez?
/kê/
/ gì là nhận cuốn phim mà ông/bà yêu thích
danh từ film giống đực, muốn dùng số nhiều=> hỏi là Quels sont les films que vous aimez?
chữi films giống đực số nhiều hỏi dùng từ quels
động từ sont cũng phải dùng số nhiều
que=> mả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

gì là những bài hát mà bạn yêu thích

A

Quelles sont les chansons que tu aimes?
/ken son lê chăn son kê tu em mờ/
gì là những bài hát mà bạn yêu thích

chansons bài hát là giống cái =>quelles
Tu dùng khi xưng hô thân mật dùng tu

que=> mả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ông bà yêu thích film nào

A

Vous aimez quels films?

Quels đóng vai trò tính từ nghi vấn
Tính từ đi kèm với danh từ mà nó nghi vấn quels+ films

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bạn yêu thích bài ca nào

A
Tu aimes quelles chansons?
/tu ai mờ ken xăng xong
Quelles đóng vai trò tính từ nghi vấn
Tính từ đi kèm với danh từ mà nó nghi vấn quelles+ chansons
 chansons cái nhiều => quelles
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ông/bà nói những ngôn ngữ nào

A
Vous parlez quelles langues?
/ lon/
Quelles đóng vai trò tính từ nghi vấn
Tính từ đi kèm với danh từ mà nó nghi vấn quelles+ films
langues cái nhiều => quelles
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bạn yêu môn thể thao nào?

A

Tu aimes quels sports?
/spo/
sports giống đực nhiều =>quels

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly